Có 2 kết quả:

虔信主义 qián xìn zhǔ yì ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄣˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ虔信主義 qián xìn zhǔ yì ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄣˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fideism
(2) fundamentalism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fideism
(2) fundamentalism

Bình luận 0